/zun/
1. (đg.) | lắc = secouer, agiter. |
- tuh padai tamâ lii blaoh yun t~H p=d tm% l{i} _b*<H y~N đổ thóc vào thúng rồi rồi lắc.
2. (d.) | võng = hamac. |
- hadai yun h=d y~N đưa võng = balancer le hamac.
/zun/
1. (đg.) | lắc = secouer, agiter. |
2. (d.) | võng = hamac. |