tabhabhak tBBK [Cam M]
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.
/bʱa-bʱaʔ/ (d.) sinh vật.
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
(d.) BBK bhabhak /bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ creature.
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »
(d.) tBBK tabhabhak /ta-bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ living beings.