cak cK [Cam M]
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ca-kah/ (t.) chữ bát. nao takai cakah _n< t=k ckH đi bước chân như chữ bát. cakah-cakah ckH-ckH chân chữ bát. yam nao cakah-cakah y’ _n< ckH-ckH đi hàng hai;… Read more »
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ca-kʌn/ (d.) trái tràm đầu gối, khớp cầu. baoh cakan _b<H ckN trái tràm đầu gối, khớp cầu.
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
/ca:ʔ-ca:ʔ/ (cv.) cak cK (d.) chim xanh = oiseau bleu. leafbird. ciim cakcak, padai bak jak lac bak lii (cd.) c`[ cKcK, p=d bK jK lC bK l{i} con chim… Read more »
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
/ca-kie̞l/ (đg.) xỉa = curer en grattant. cakiél tagei c_k`@L tg] xỉa răng = se curer les dents.