chức vụ | | position
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
(đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ stand by. (cv.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ chực chờ d$ jg% deng jaga. stand by. chực ăn jg% O$ jaga mbeng. ready to eat. chực… Read more »
1. (d.) E{L thil /thɪl/ ten. chục cái s% E{L _b<H sa thil baoh. ten things. 2. (d.) s% p*~H sa pluh /sa – pluh/ ten. chục… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
(d.) hl~| jn/ haluw janâng / dignitaries.
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:l/ civil servant.
(d.) hrK =h` harak hiai /ha-raʔ – hiaɪ/ testament, will.
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(đg. d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ organize, organization.