dam d’ [Cam M]
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
(đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ to stamp. dẫm đạp xuống j&K \t~N juak trun. chen lấn dẫm đạp nhau =JL j&K g@P jhail juak gep.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
(đg.) A{U khing /kʱiŋ/ dare. dám ăn A{U O$ khing mbeng. dare to eat. sao bạn dám? h=gT y~T A{U? hagait yut khing? how dare you?
1. (đg.) t\t# tatrem /ta-trʌm/ pound the floor. dậm chân t\t# t=k tatrem takai. 2. (đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ pound the floor. dậm chân j&K t=k juak… Read more »
(d.) tk% taka /ta-ka:/ vinegar. nước dấm cà chua a`% tk% _\c/< =QY aia taka craong ndaiy.
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪ʌm-hʌm/ (t.) lịch lãm, thanh lịch. manuis damham mn&{X d’h’ người thanh lịch.
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK