dan dN [Cam M]
/d̪ʌn/ (d.) ác thần = génie malfaisant. brei dan \b] dN cúng cho ác thần = faire des offrandes au génie malfaisant. _____ Synonyms: sak, sanak
/d̪ʌn/ (d.) ác thần = génie malfaisant. brei dan \b] dN cúng cho ác thần = faire des offrandes au génie malfaisant. _____ Synonyms: sak, sanak
(d.) dqK kD% danak kadha /d̪a-na˨˩ʔ – ka-d̪ʱa:/ outline.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to say over, to advise. dặn lời kk] pn&@C kakei panuec. advised. lời dặn pn&@C kk] panuec kakei. advice.
(đg.) tP tap /taʊ:ʔ/ to stick, glue. dán giấy tP baR tap baar.
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead. dẫn đầu b% a_k<K ba akaok. to head. dẫn đường b% jlN ba jalan. leading the way.
(d.) b&@L buel /bʊəl˨˩/ people, inhabitant, citizen. dân cày b&@L la&% buel laaua. peasants, farmer. dân cư b&@L BP buel bhap. citizen. dân làng b&@L pl] buel palei. villager…. Read more »
/d̪a-nah/ (đg.) gắt gỏng. danah hatai dqH h=t bực mình.
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »