dindan d{NdN [Bkt.]
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
(d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/ palace, mansion.
1. (đg.) O$ =k`’ mbeng kiaim /ɓʌŋ – kiɛ:m/ dining savings (to save money). 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ dining savings (to save money)…. Read more »
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(đg.) b@K drH bek darah /bəʔ – d̪a-rah˨˩/ to stop the bleeding.