gà con | | chick
con gà con (d.) anK _c`@P anâk ciép /a-nø:ʔ – cie̞ʊʔ/ chick.
con gà con (d.) anK _c`@P anâk ciép /a-nø:ʔ – cie̞ʊʔ/ chick.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
(đg.) F%l&K paluak /pa-lʊaʔ/ to coax. gạ gẫm F%l&K F%j&K paluak pajuak. gạ gẫm dụ dỗ F%l&K F%l&^ paluak palue.
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
(d.) bN ban /ba:n˨˩/ guy. gã đó bN nN ban nan. that guy.
/ɡ͡ɣa˨˩-a:l˨˩/ (d.) cóc chua = espèce d’arbre (Spondias cythera). ambarella, jew plum. phun gaal f~N gaL cây cóc chua. baoh gaal _b<H gaL trái cóc chua.
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.
/ɡ͡ɣa-bar/ (d.) nội tạng.
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »