bất nhân | X | inhumane, heartless
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
(d.) m_nxK manosak /mə-no-saʔ/ living beings, human. [Skt. manusia]
1. (đg.) anK mn&{X anâk manuis /a-nø:ʔ – mə-‘nuɪs/ human kind. 2. (đg.) mn~xK manusak /mə-nu-saʔ/ human kind.
1. (t.) f&@L phuel /fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted. 2. (t.) DR f&@L a /d̪ʱʌr – fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted.
/a-d̪ʌm/ (d.) Adam = adong. Adam; human. anâk adam anK ad’ [Bkt.] con người = human.
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
(d.) =aH aih /ɛh/ shit, fecal matter. cứt người =aH mn&{X aih manuis. human shit. cứt trâu =aH kb| aih kabaw. buffalo shit. một bãi cứt s% O~K =aH… Read more »
(d.) adT adat /a-d̪at/ behavior, ethic. đạo làm người adT ZP anK mn&{X adat ngap anâk manuis. principles of being human; proper behavior of being human.
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »