nạt nộ | | bully
(đg.) g_l<H galaoh /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩/ bully. nạt em g_l<H ad] galaoh adei.
(đg.) g_l<H galaoh /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩/ bully. nạt em g_l<H ad] galaoh adei.
/nat-ca:ʔ/ (t.) quang đãng; sáng sủa = clair et vaste. clear, blue sky, unclouded; light, bright. harei ni langik natcak hr] n} lz{K qTcK hôm nay trời quang đãng. sky… Read more »
/nat-ta-tʱih/ (t.) tốt đẹp = beau, splendide = beauty, good.
1. (t.) _r”=rH raong-raih /rɔ:ŋ-rɛh/ crushed. 2. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩-raɪ/ crushed.
(t.) t_cH tacoh /ta-coh/ crumpled.
1. (t.) t_cH-tcC tacoh-tacac /ta-coh – ta-caɪ:ʔ/ utterly. 2. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩-raɪ/ utterly.
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ sa-wah/ snatch.
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »