ndié _Q`^ [Cam M]
/ɗie̞:/ (t.) nghiêng = décliner, pencher. aia harei ndié a`% hr] _Q`^ mặt trời nghiêng bóng = le soleil décline. phun kayau ndié f~N ky~@ _Q`^ cây nghiêng = l’arbre… Read more »
/ɗie̞:/ (t.) nghiêng = décliner, pencher. aia harei ndié a`% hr] _Q`^ mặt trời nghiêng bóng = le soleil décline. phun kayau ndié f~N ky~@ _Q`^ cây nghiêng = l’arbre… Read more »
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
/ɗi:ŋ/ (d.) ống = tube, tuyau. nding njuk pakaw Q{U W~K pk| ống điếu = pipe. raok nding _r<K Q{U ống thổi lửa = tube pour souffler le feu. nding mrai… Read more »
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
(đg.) ZP gQ} ngap gandi /ŋaʔ – ɡ͡ɣa-ɗɪ:˨˩/ as a protest, stage a sit-down, to throw a tantrum.
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.