nịt | | belt, cord, tie
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
/nɪt/ (d.) Po Nit – tên một vị vua Champa (1603-1613).
/ni-tʱiŋ/ (d.) pháo đài.
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
(đg. t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh/ to ignite. lửa bùng cháy ap&] G&@H O$ apuei ghueh mbeng. fire erupted.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
(d.) hl~| jn/ haluw janâng / dignitaries.
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
1. (d.) k_w’ b&@L BP kawom buel bhap /ka-wo:m – bʊəl˨˩ – bʱa:p˨˩/ community. 2. (d.) _km~n{t} komuniti /ko-mu-ni-ti:/ community.