per p@R [Cam M]
/pʌr/ 1. (đg.) bay = voler. to fly. ciim per c`[ p@R chim bay. bird flies. 2. (d.) ahaok per a_h<K p@R máy bay, tàu bay = avion. plane, aircraft. ahaok… Read more »
/pʌr/ 1. (đg.) bay = voler. to fly. ciim per c`[ p@R chim bay. bird flies. 2. (d.) ahaok per a_h<K p@R máy bay, tàu bay = avion. plane, aircraft. ahaok… Read more »
/pʌr-mə-ɡ͡ɣru:/ (d.) (p@R d} m\g~%) [A, 290] đại sư. great master.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
(t.) kjP kajap /ka-ʥap/ perdurable, strong. bền vững A$ kjP kheng kajap. lasting, enduring.
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »