rambi rO} [Cam M]
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
(t.) rO}-rO~P rambi-rambup /ra-ɓi: – ra-ɓø:p/ miserable, infelicitous, down-at-heel.
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.