ba má (ba mẹ, cha mẹ) | X | parents
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents.
(t.) kr] karei /ka-reɪ/ different. khác biệt kr] \c{H karei crih. different in some respects. khác với nhau kr] d} g@P karei di gep. different from each other.
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to hold; concurrently.
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents, father and elder brother. phụ huynh học sinh a=mK am% =xH amaik amâ saih. parents of student; father and elder… Read more »
(t.) _t<_b*< taoblao /taʊ-blaʊ˨˩/ messy, from story to story, not coherently. nói sang đàng xẻ nghé _Q’ lz{K ts{K tt<_b*< ndom langik tasik tao-blao. talk from story to story,… Read more »
1. (t.) ba@L baael /ba˨˩-əl/ indifferent. 2. (t.) kb^ kabe /ka-bə:˨˩/ indifferent.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »