salak xlK [Cam M]
/sa-la:ʔ/ (đg.) xước = éraflé, égratigné. salak kalik tangin xlK kl{K tz{N xước da tay. salak tian xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre. ndom trak… Read more »
/sa-la:ʔ/ (đg.) xước = éraflé, égratigné. salak kalik tangin xlK kl{K tz{N xước da tay. salak tian xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre. ndom trak… Read more »
/sa-laʔ-le̞:/ (t.) lếu láo = impoli, mal élevé. ngap salaklé ZP xlK_l^ làm lếu láo.
/sa-la:m/ (đg.) chào, chào bình an = saluer. hello.
/sa-laʊ/ (d.) mâm = plateau. salao takai x_l< t=k mâm có chân = plateau à pied. salao bal x_l< bL mâm thường = plateau ordinaire.
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
/sa-la-tʌn/ (d.) đông nam (nồm) = Sud-est. angin salatan az{N xltN gió Nồm = vent du Sud-est.
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sa-li:ʔ/ (t.) đỏ nâu. salik ber xl{K b@R màu đỏ nâu.
/sa-lʊah/ 1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché. saluah tangin xl&H tz{N trầy tay. saluah kalik xl&H kl{K trầy da. 2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence. ngap saluah… Read more »
/sa-la-wat/ (đg.) tuyên bố khai mạc lễ = déclarer l’ouverture d’une cérémonie religieuse.