tanâh tn;H [Cam M]
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »