karak kr%K [Cam M]
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/su-ɓon/ (d.) thủ quỷ = trésorier.
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »