that ET [Cam M]
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
thắt gút, thắt nút (định ngày) (đg.) ikK an/ ikak anâng /i-kaʔ – a-nøŋ/ make a knot (to set dates).
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
(t.) Ett`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly.
(đg.) r&K t=k& ruak takuai /rʊaʔ – ta-kʊoɪ/ to garrote, strangle.
(đg.) pK tl] pak talei /paʔ – ta-leɪ/ to knit.
(t.) b`K-=b` biak-biai /bia˨˩ʔ-biaɪ˨˩/ really.
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
I. (đ.) nN nan /nʌn/ that việc ấy \g~K nN gruk nan. that work. _________ II. (đ.) _d@H déh /d̪e̞h/ there. đi qua bên ấy tp% gH _d@H… Read more »