bamao b_m+ [Cam M]
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/mɔ:/ (d.) xô, gàu = seau. bucket. maow aia _m<w a`% xô nước, gàu nước = seau pour l’eau. bucket for water. 2. (d.) mo cau = spathe. spathe. maow… Read more »
/nak/ (t.) sình = marécageux = marshy. tanâh nak tnH qK đất sình = terre marécageuse. marshy land.