biél _b`@L [Cam M]
/bie̞:l/ (d.) tếch (gà) = barbillons de coq.
/bie̞:l/ (d.) tếch (gà) = barbillons de coq.
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/bie̞m/ (d.) bìu = gésier. biém manuk _b`# mn~K bìu gà.
/bie̞n/ (d.) lúc, khi, bao giờ. moment, when. bién ni _b`@N n} lúc này. bién halei? _b`@N hl]? khi nào? kau ngap mâng bién halei? k~@ ZP m/ b`@N hl]?… Read more »
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
(đg.) s~mH sumâh [A, 488] /su-møh/ transform, transfigure. bị gãy biến dạng _j<H s~mH jaoh sumâh.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
(d.) _y% \d] yo drei [A,399] /jo – ʥreɪ/ metamorphosis. chằn tinh biến mình thành con thằn lằn rK _y% \d] j`$ kcK rak yo drei jieng kacak (dlk.)… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).