trung tâm | | center
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-ra:/ (d.) chim le le = sarcelle. teal (a small freshwater duck, typically with a greenish band on the wing that is most prominent in flight).
/a-tʌŋ/ (d.) đế (cỏ lợp) = chaume. thatch.
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
1. (d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ beach. 2. (d.) t=k drK takai darak /ta-kaɪ – d̪a-ra:˨˩ʔ/ beach.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/ba-tʰaʔ/ 1. (d.) rốn = nombril. navel. — 2. (d.) bathak canar bEK cqR trung tâm = centre. center. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel.