bản thảo | X | draft
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ draft. làm nháp; làm thử ZP _l” ngap laong. make a try; test; experiment; do as a draft. giấy nháp baR _l” baar laong. draft… Read more »