hep h@P [Cam M]
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
hẹp chật (t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ narrow. hẹp bụng; hẹp hòi gn{K t`N ganik tian. narrow belly; narrow-minded. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua. narrow.
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
(đg.) pwH pawah /pa-wah/ to copy. chép chữ pwH aAR pawah akhar.
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/mə-həʊʔ/ (t.) mùi nhẹ, có mùi nhẹ = légère odeur. mild smell. buh baoh amil ka hu mahep di aia masam b~H _b<H am{L k% h~% mh@P d} a`% ms’… Read more »
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ permission. cho phép \b] _g< brei gaon. give permission; allow; give order.
/ta-ʧəʊʔ/ (t.) nhục = honteux. ngap gruk tachep ZP \g~K tS@P làm việc nhục = faire une chose honteuse.
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »