thraok _\E+K [Cam M]
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »