kem k# [Cam M]
/kʌm/ 1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse. kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa. 2. (d.) căm = rayon. kem baoh… Read more »
/kʌm/ 1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse. kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa. 2. (d.) căm = rayon. kem baoh… Read more »
(t.) j^ je /ʤə:˨˩/ bad. học kém bC j^ bac je. poor learning.
cà rem (d.) k=r karaim /ka-rɛ:m/ ice-cream. kem sữa k=r’ a`% ts~@ karaim aia tasau. milk cream.
(ít hơn, bé hơn) (t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ less. kém hơn anh hai tuổi tk{K d} x=I d&% E~N takik di saai dua thun. two years younger than me…. Read more »
(d.) k=wT kawait /ka-wɛt/ zinc. dây kẽm gai tl] k=wT d=r& talei kawait daruai.
/kʌm-luh/ (t.) thuần (được sử dụng quá lâu) = dressé. kabaw kemluh kb| k#l~H trâu thuần, trâu lão = buffle dressé au labour.
/kʌm-liŋ/ (d.) gỗ căm linh.
maong: ‘kem’ k#
/ka-kʌm/ (t.) lộn (hỏng) = couvé. baoh manuk kakem _b<H mn~K kk# trứng gà lộn (trứng gà hư) = œuf de poule couvé.
/pa-kʌm/ (đg.) bắt nằm xuống, úp mặt= forcer à s’allonger par terre. marai pakem ngaok pha (DWM) m=r F%k# _z<K f% đến úp mặt lên đùi.