kỳ lân | | unicorn
(d.) gr~T garut /ɡ͡ɣa˨˩-rut˨˩/ unicorn. con kỳ lân in% gr~T inâ garut. unicorn.
(d.) gr~T garut /ɡ͡ɣa˨˩-rut˨˩/ unicorn. con kỳ lân in% gr~T inâ garut. unicorn.
con kỳ nhông (d.) =k& kuai /kʊoɪ/ salamander.
kỳ dị (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ monstrous.
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
không hạp với nhau, không hợp tuổi; kỵ nhau (t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – nə-saʔ/ not to stand each other (literal: not suitable age, inappropriate age).
(d.) ky% \k~/ kaya krung /ka-ja: – kruŋ/ souvenir.
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
(đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to sign. ký kết xrK \g~K sarak gruk. ký kết; ký hẹn xrK F%g&@N sarak paguen. ký quyết định xrK p=lK pl’ sarak palaik palam…. Read more »
kiêng kỵ, cấm kỵ (t.) uA{N ukhin /u-khɪn/ taboo, forbidden.
(đg.) aEH athah /a-thah/ to rub.