labang lb/ [Cam M] libang
/la-ba:ŋ/ (cv.) libang l{b/ (d.) lỗ, hang = trou. hole. labang tangi lb/ tz} lỗ tai = trou de l’oreille. labang takuh lb/ tk~H hang chuột. kalei klau labang kl] k*~@… Read more »
/la-ba:ŋ/ (cv.) libang l{b/ (d.) lỗ, hang = trou. hole. labang tangi lb/ tz} lỗ tai = trou de l’oreille. labang takuh lb/ tk~H hang chuột. kalei klau labang kl] k*~@… Read more »
/a-ʥin/ (d.) quỷ = démon, djinn. demon. malak yau ajin tagok di labang mlK y~@ aj{N t_gK lb/ bẩn như quỷ ra khỏi hang. _____ Synonyms: abiléh
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
1. (d.) tt&% tatua /ta-tʊa:/ bridge. qua cầu tp% tt&% tapa tatua. cross the bridge. 2. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ qua cầu tp% lb/ tapa labang. cross the… Read more »
/caʊ/ (đg.) khoan, moi. caw labang c| lb/ khoan lỗ, moi lỗ. _____ Synonyms: daliak, mbaoh, taghueh
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »