mình | | oneself
(đ.) \d] drei /d̪reɪ/ oneself. một mình cô đơn s% \d] mj&% sa drei majua. lonely alone.
(đ.) \d] drei /d̪reɪ/ oneself. một mình cô đơn s% \d] mj&% sa drei majua. lonely alone.
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
(t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ lucid, sagacious.
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
liên minh (d.) pr&] paruei [A,280] /pa-ruɪ/ ally.
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
(đg.) p_l<K \d] palaok drei /pa-lo:ʔ – dreɪ˨˩/ to flex, bend one’s self. uốn mình ỏng ẻo p_l<K \d] p_l<K \dN palaok drei palaok dran. flexing the body.