ná | | slingshot
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
/nə-bi:˨˩/ (d.) thiên sứ, nhà tiên tri, thánh = prophète, saint. nabi Nuh nb} n~H Noe = Noé. nabi Makhaél nb} mAeL Gabiriê = Miche. nabi Adam nb} ad’ Adong… Read more »
nất cụt (đg.) j’h;K jamhâk /ʤʌm˨˩-høk/ hiccup.
bậc cầu thang, bực thang 1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ step staircase. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan /ta-kaɪ – la-ɲa:n/ step staircase… Read more »
(t.) asR asar /a-sʌr/ lean. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat.
/naɪʔ/ 1. (d.) làng Ninh Chữ = village de Ninh-chu. 2. (t.) [Bkt.] nái, cái. pabuei nac pb&] qC heo nái.
(d.) paK paak /pa-a:ʔ/ armpit. hôi nách O~@ paK (O~@ k{L) mbau paak (mbau kil). foul armpits.
/nə-ɡ͡ɣar˨˩/ (d.) xứ, nước, tỉnh = pays, province. nagar anaih ngR a=nH quận = district. nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud. nagar barak ngR brK Bắc… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
/nə-hʊər/ (cv.) huer h&@R [Cam M] (d.) nhà chiêm tinh học, nhà thiên văn = astrologue, devin. astrologer; soothsayer. po nahuer _F@ nh&@R nhà chiêm tinh = astrologue. astrologer. nahuer… Read more »