nhẵn bóng | | smooth
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
1. (t.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ occasion. nhân dịp Kate này d} g&@N k_t^ n} di guen Katé ni. on this Kate occasion. 2. (t.) bv@&R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/… Read more »
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
cau mày (đg.) kv{| kanyiw /ka-ɲiʊ/ grimace, frown. [A,47] (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nhăn mặt cau mày kv{|… Read more »
nhẫn nại (đg.) a;N ân /øn/ to endure, patience. (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d}… Read more »
nhăn nheo (đg.) k_v< kanyao /ka-ɲaʊ/ puckered. nhăn nheo cái mặt k_V< _O<K kanyao mbaok. puckered face. mặt nhăn nhó _O<K k_v< mbaok kanyao. puckered face.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.