nyah VH [Cam M]
/ɲah/ (đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras; nyah tangin VH tz{N xua tay =… Read more »
/ɲah/ (đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras; nyah tangin VH tz{N xua tay =… Read more »
/ɲɛh/ (đg.) thúc, húc, đâm = donner un coup du coude. ikan kan nyaih ikN kN =VH cá trê đâm. kabaw nyaih mâng také kb| =VH m/ t_k^ trâu húc bằng sừng…. Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
/ɲɛl/ (đg.) lẹo = accroché ensemble. asau nyail as~@ =VL chó lẹo = chiens accrochés ensemble.
I. /ɲɯ:ʔ/ (d.) cây mồng quận = Flacourtia cataphracta. ___ II. /ɲɯk/ (đg.) thun, chùn lại = rétréci, se rétrécir. nyâk takai trun v;K t=k \t~N chùn chân lại…. Read more »
/ɲaʔ/ (cn.) nya v% (tr.) nhé! nhá! = (interjection) n’est-ce pas ! ân ka dhlak nyak! a;N k% dh*K VK! nhường cho tôi nhé! sak hatai juai nyak xK h=t =j& VK! đừng… Read more »
/ɲa:l/ (t.) dẻo = visqueux, gluant. (idiotisme) nyal saong gep VL _s” g@P dính nhà (chỉ những người bạn bè trai gái thương nhau nhiều ) = adhérer l’un à… Read more »
/ɲa-mul/ (t.) thuộc về phù thủy = magique. panuec nyamul pn&@C V%m~L câu thần chú = sentence magique.
/ɲʌn/ 1. (đg.) cẩn, khảm = incruster. nyan saralang VN srl/ cẩn xà cừ, khảm xà cừ = inscruster de nacre; 2. (đg.) gán, chỉ mặt = désigner qq. du… Read more »
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »