bì | X | skin; compare
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin. da đen kl{K j~K kalik juk. dark skin. da trắng kl{K pt{H kalik patih. white skin. da vàng kl{K kV{K kalik kanyik. yellow skin…. Read more »
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
(t.) _p@d% péda /pe̞-d̪a:/ skinny, emaciated skinny. ốm o gầy gò; ốm o gầy mòn _p@d% (lw/ =rY lw/ _b<K \bH) péda (lawang raiy lawang baok brah). emaciated skinny…. Read more »
con rắn mối 1. (d.) tg_l<| tagalaow [Cam M] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:˨˩/ skink, lizard snake. 2. (d.) tglN tagalan [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lʌn˨˩/ skink, lizard snake. 3. (d.) b_l<K lN balaok lan… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
(t.) hP hap /ha:p/ stunted. cơ thể cằn cọc gầy gò ốm o r~P hP lw/-l=wH rup hap lawang-lawaih. arid with short skinny body.
/ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ (t.) nhăn = ridée. wrinkled. kalik jajuh kl{K jj~H da nhăn = peau ridée. wrinkled skin.