asur as~R [Cam M]
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja: – ba-nri:˨˩ʔ/ something precious, valuables, treasures.
(t.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ sensual pleasure.
chịu thua (đg.) c`{P alH ciip alah /ci:ʊʔ/ – a-lah/ surrender.
1. (t.) bK h=t bak hatai /ba˨˩ʔ – ha-taɪ/ pleasure, content. 2. (t.) bK t~/ t`N bak tung tian /ba˨˩ʔ – tuŋ – tia:n/ pleasure, content.
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
(t.) ss~R sasur [A, 482] /sa-sur/ hesitant hắn còn do dự chưa muốn làm v~% _d<K ss~R oH a;/ ZP nyu daok sasur oh âng ngap. he still hesitated… Read more »
đo lường 1. (đg.) d~K duk /d̪uʔ/ to measure. đo đường d~K jlN duk jalan. measure the road. đo ruộng d~K hm%~ duk hamu. measure fields. đo vải d~K… Read more »