takan tkN [Cam M]
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.
(t.) tkQH takandah /ta-ka-ɗah/ craggy, arduous.
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
/ka-ka:n/ (cv.) takan tkN /ta-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow kakan harek l_m<| kkN hr@K bò nhơi cỏ. mbeng yau lamaow kakan (tng.) O$ y~@ l_m<| kkN ăn… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.