bản sắc | X | identity
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(độ cao) (d.) _c<P _g*” caop glaong /cɔ:p – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ altitude.
/ka-ti:t/ (d.) con gián hôi = cancrelat.
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.
(đg.) xrK t_gK sarak tagok /sa-raʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ petition.
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
nhiều, đông đúc, vô số (t.) ddN didan [A,222] /d̪i-d̪ʌn/ so much, majority, mass, multitude. (cv.) dd{N didin /d̪i-d̪ɪn/
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(d.) r~P pBP rup pabhap /ru:p – pa-bʱa:p˨˩/ constitution.