ấp ủ | X | nurture
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
I. bới, xới, trộn, bới cơm, xới cơm. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to turn up (rice) bới cơm _t<H ls] taoh lasei. II. bới, đào bới, moi. (đg.) … Read more »
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
/ca-tur/ (d.) cờ tướng Chăm = échecs Cam. main catur mi{N ct~R chơi cờ tướng.
1. (đg.) ZP j`$ ngap jieng /ŋaʔ – ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 2. (đg.) F%j`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 3. (đg.) … Read more »
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(d.) MT prN mat paran /mat – pa-ran/ people’s cultural standard.
(d.) mn~H manuh /mə-nuh/ gesture, attitude.