tuyên bố | | declare
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »
tuyển, tuyển chọn, tuyển lựa 1. (đg.) r&H ruah /rʊah/ choose, select; selective. 2. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ choose, select; selective. 3…. Read more »
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great. ngon tuyệt bz} hr@H bangi hareh. delicious!
(d.) x_n| sanow /sa-noʊ/ snow. bông tuyết bz~% x_n| bangu sanow. snowflakes.
(đg.) _F%K r&H pok ruah /po:ʔ – rʊah/ nominate, elect.
(đg.) tk% taka /ta-ka:/ recruit.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /jo:ʔ – mə-jɔ:m/ to commend.
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ issueless.