ur uR [Cam M]
/ur/ (t.) nghẹn = oppressé, suffoqué. ur tada uR td% nghẹn ngực. ur panuec uR pn&@C nghẹn lời.
/ur/ (t.) nghẹn = oppressé, suffoqué. ur tada uR td% nghẹn ngực. ur panuec uR pn&@C nghẹn lời.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
/u-ra:ʔ/ (d.) lúc = moment. urak ni urK n} bây giờ = maintenant.
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »
/u-ra:ŋ/ (d. đ.) người, người ta; đứa = personne, les gens; (catégoriel). dua urang anâk d&% ur/ anK hai đứa con = deux enfants. oh mboh sa urang halei oH _OH… Read more »
(d. đg.) uymN uyamân [NMMK, 56] /u-ja-mø:n/ love; make love. (d. đg.) urq’ uranam [NMMK, 161] /u-ra-nʌm/ love; make love.
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(t.) E@P mk*’ thep maklam /tʱʌp – mə-klʌm/ murky. trời tối âm u ml’ x~P E@P mk*’ malam sup thep maklem. evening sky overcast.
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.