địa lý | | geo
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) hl~U a /ha-luŋ/ pond. đìa cá hl~U ikN halung ikan. fish pond. đìa tôm hl~U hd/ halung hadang. shrimp pond.
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
con đỉa (đg.) ltH latah /la-tah/ leech.
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
(d.) tnH y/ tanâh yang /ta-nøh – ja:ŋ/ holy land, Sanctuary.