bừa bãi | X | indiscriminate
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(t.) lO@K lambek /la-ɓəʔ/ thick, solid. đặc sệt lO@K WL lambek nyal. thick and viscous.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
1. (t.) =lK d} h=t laik di hatai /lɛʔ – d̪i: – ha-taɪ/ to be satisfied. 2. (t.) bz} r~P bangi rup /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ru:p/ to be… Read more »
(t.) atH l=B& atah labhuai /a-tah – la-bʱʊoɪ˨˩/ endless.
(t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ to be crass, dense.
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »