độc lập | | independent
(t.) eU =kT éng kait [Sky.] /e̞ŋ – kɛt/ independent.
(t.) eU =kT éng kait [Sky.] /e̞ŋ – kɛt/ independent.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
(d.) n@K nek /nəʔ/ ramps, street on the slope. đường dốc jlN n@K jalan nek. ramps way, gradient.
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).