ditbiya d{Tb{y% [Bkt.]
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
/tʱe̞t-bi-zaʔ/ thétbiyak _E@Tb{yK [Cam M] (đg.) khoản đãi, thiết đãi = donner l’hospitalité.
/ba-ya:/ (cv.) biya b{y% (d.) cá sấu = crocodile. aia mata baya a`% mt% by% nước mắt cá sấu.
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »