cõi cực lạc | X | paradise
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
nghèo đói cùng cực (t.) pQP pandap /pa-ɗap/ extreme poverty.
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »