caoh _c+H [ Cam M]
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/pa-cɔh/ (đg.) so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères. pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces…. Read more »
/ta-cɔh/ 1. (đg.) bằm = hâcher. tacaoh ralaow t_c<H t_l<| bằm thịt = hâcher la viande. 2. (đg.) chém, giết = tuer. tacaoh mâng ndaw t_c<H m/ Q| giết bằng… Read more »
/pa-ɗiaʔ/ 1. (t.) nóng = chaud, brûlant. hot. pandiak lo pQ`K _l% nóng quá = il fait très chaud! aia pandiak a`% pq`K nước nóng = eau chaude. pandiak manâng pq`K… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
/a-ʥaɦ/ (d.) con giông = Physignatus cochinchinensis. medium lizard. nao caoh ajah _n< _c<H ajH đi đào bắt giông.
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
/u-ɡʱa:/ (cv.) agha aG% (d.) rễ = racine. ugha amil uG% am{L rễ cây me. caoh tambok rok ugha (tng.) _c<H t_OK _rK uG% bạt gò bứng rễ (khai hoang).