kinh thành | | citadel
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. (cv.) b@L bel /bʌl˨˩/
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
(d.) dlT dalat /d̪a-lat˨˩/ Dalat (city). thành phố Đà Lạt md{N dlT madin Dalat. Dalat city.
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
phố thị 1. (d.) d{U ding /d̪iŋ˨˩/ town. đi phố _n< d{U nao ding. go to the town. 2. (d.) bL bal /bʌl/ city. đi thành… Read more »
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ city.
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ city.
/ba-tʰi-nɯŋ/ (d.) tên một thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale