quyển | | volume
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:r/ government.
(t.) _\p” _g<N praong gaon /prɔŋ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ violence.
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
1. (d.) p~KpK pukpak /puʔ-paʔ/ relative. 2. (d.) g@P-gN gep-gan /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ-ɡ͡ɣʌn˨˩/ relative.
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. trọn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »