dalok d_lK [Bkt.]
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/ɡ͡ɣa-lo:ʔ/ (d.) mửa = vomir.
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ cholera. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ cholera.
dịch tả, dịch thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ/ choler. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ choler.