danap dqP [Bkt.]
/d̪a-nap/ (t.) truyền thống. traditional. danap ilimo Cam dqP il{_m^ c’ truyền thống văn hóa Chăm.
/d̪a-nap/ (t.) truyền thống. traditional. danap ilimo Cam dqP il{_m^ c’ truyền thống văn hóa Chăm.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »