di d} [Cam M]
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(d.) hrK =h` harak hiai /ha-raʔ – hiaɪ/ testament, will.
(d.) a=mK hm’ amaik hamâm /a-mɛ:ʔ – ha-møm/ stepmother.
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
(d.) n;’ mK nâm mâk /nø:m – møʔ/ relic, vestige.
(d.) =q nai /naɪ/ aunt.
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊə:n/ to move. di chuyển đi chỗ khác pQ&@N _n< lb{K bkN panduen nao labik bakan. move away. di cư pQ&@N lb{K _d<K panduen labik daok…. Read more »
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik